Van và Ống Van Bi (187)
Van 1 chiều ḷ xo (32)
Van 1 chiều lá (16)
Giảm áp (29)
Xả khí (5)
Van Rọ , Rọ bơm, Van đáy, Van hút (31)
Lọc Y (31)
Van cửa, Van cổng, Van 2 chiều (28)
Áp kế , Đồng hồ áp lực (2)
Van bướm (14)
Chặn rác (16)
T (7)
Co (4)
Ṿi (20)
Van cầu, Van hơi (13)
Van an toàn (9)
Van góc (5)
Hệ thống sưởi bằng nước nóng (448)
Rắc co, Khớp nối sống (12)
Hệ thống khí đốt (55)
Nhiệt kế, Đồng hồ nhiệt độ (1)
Phụ kiện ống (9)
Van 1 chiều cánh bướm (7)
van kim (6)
Van âm tường (15)
Ống và Phụ kiện HDPE (3)
Van khống chế nhiệt độ (2)
Van nguồn (7)
Công tắc phao (1)
Van điều khiển bằng điện (3)
Đồng hồ nước, Lưu lượng kế (1)
Phụ kiện ống PP-R (5)
Nối ống (5)
Khớp nối mềm (6)
Nắp, Nút bịt ống, chén hàn (4)
Van Phao (1)
|
|
Danh mục toàn bộ
_ [Full list of Products]
/ _ Tat ca cac loai _ [All types]

|
Chia ống ren trong (20) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_315 |

|
Van bi LONDON (8) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_24 |

|
ITAP.090 IDEAL (11) |
|
van bi Italy kiểu IDEAL, thân đồng, nối ren F/F, lỗ lớn ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_1 |

|
ITAP.100 EUROPA (8) |
|
van 1 chiều ḷ xo, thân đồng, nối ren, trục đồng, đĩa inox, gioăng cao su NBR, chặn gioăng bằng đồng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_165 |

|
ITAP.102 (8) |
|
lưới inox nối ren ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_174 |

|
ITAP.103 YORK (9) |
|
van 1 chiều ḷ xo, thân đồng, nối ren, trục PE, đĩa PE, gioăng cao su NBR, chặn gioăng bằng PE ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_164 |

|
ITAP.104 ROMA (7) |
|
van 1 chiều ḷ xo, thân đồng, nối ren, trục đồng, đĩa inox, gioăng Viton, chặn gioăng bằng đồng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_167 |

|
ITAP.110 (1) |
|
nối ống b́nh áp lực ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_223 |

|
ITAP.116 VIENNA (9) |
|
van bi Italy kiểu VIENNA, thân đồng, nối ren F/F, lỗ tiêu chuẩn ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_12 |

|
ITAP.130 (9) |
|
1 chiều lá lật, thân đồng, đĩa đồng, gioăng cao su (cỡ DN<=50) hoặc tiếp xúc trực tiếp (cỡ >=DN65) ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_166 |

|
ITAP.132/133/166 (3) |
|
ṿi tay gạt ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_280 |

|
ITAP.140 (9) |
|
van rọ Italy, bằng đồng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_271 |

|
ITAP.143 (9) |
|
giảm áp đồng, ren trong ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_266 |

|
ITAP.144 (2) |
|
ṿi có chốt khóa ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_18 |

|
ITAP.156 (9) |
|
van cửa Italy, PN16, đồng, ren ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_215 |

|
ITAP.157 (1) |
|
van cửa Italy, PN20, đồng, ren ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_175 |

|
ITAP.192 (11) |
|
lọc Y, đồng, ren, PN20 ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_172 |

|
ITAP.193 (11) |
|
Lọc Y, đồng, ren, mạ nikel ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_126 |

|
ITAP.340 (2) |
|
van âm tường núm tṛn ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_237 |

|
ITAP.345 (2) |
|
van âm tường núm cánh khế ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_238 |

|
ITAP.350L (1) |
|
ṿi giả cổ xi (mạ) đồng giống như xi (mạ) vàng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_220 |

|
ITAP.355L (2) |
|
ṿi giả cổ xi (mạ) đồng giống như xi (mạ) vàng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_221 |

|
ITAP.355S (2) |
|
ṿi giả cổ xi (mạ) crôm vân mờ ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_222 |

|
ITAP.361 (2) |
|
giảm áp Itap.360 có lỗ lắp áp kế ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_225 |

|
ITAP.362 (3) |
|
xả khí đồng, ren, Italy ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_163 |

|
Itap.362S (2) |
|
Van xả khí hệ nước nóng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_67 |

|
Itap.367 (1) |
|
Van an toàn B́nh nước nóng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_21 |

|
Itap.368 (3) |
|
van an toàn nước, Italy, nối ren ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_178 |

|
Itap.475 (2) |
|
Van khống chế nhiệt độ nước nóng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_23 |

|
ITAP.482 (1) |
|
D.63, 0-10 Bar, 1/4 inch ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_182 |

|
ITAP.483 (1) |
|
Áp kế nằm ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_69 |

|
ITAP.494 (2) |
|
Bịt ống ren ngoài ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_17 |

|
ITAP.496 (2) |
|
Bịt ống ren trong ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_16 |

|
ITAP.505 (1) |
|
Ống phức hợp nhôm nhựa PEX-AL-HDPE ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_7 |

|
ITAP.510 (2) |
|
Phụ kiện Ống phức hợp Nhôm Nhựa ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_8 |

|
ITAP.515 (4) |
|
Nối ống hai đầu ren ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_205 |

|
ITAP.991+980 (3) |
|
Van bi, truyền động điện 230V ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_9 |

|
Nhiệt kế ITAP (1) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_268 |

|
Van nguồn (7) |
|
đóng-mở nguồn nước cấp âm tường ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_239 |

|
ITAP.020 (2) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_189 |

|
ITAP.030 (1) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_188 |

|
ITAP.050 (2) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_190 |

|
ITAP.090 FH (5) |
|
van bi Itap.090 tay thép dập phẳng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_224 |

|
ITAP.090+088 (5) |
|
van bi IDEAL tay gạt chân cao ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_35 |

|
ITAP.092 (6) |
|
van bi Italy kiểu IDEAL, thân đồng, nối ren F/F, lỗ lớn, tay bướm ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_44 |

|
ITAP.103+102 (8) |
|
van hút YORK + lưới inox Itap.102 ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_171 |

|
ITAP.105 (8) |
|
van hút EUROPA + lưới inox Itap.102 ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_170 |

|
ITAP.116 FH (1) |
|
van bi Itap.116 tay thép dập phẳng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_39 |

|
ITAP.116+088 (6) |
|
van bi Vienna tay gạt chân cao ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_13 |

|
ITAP.118 (5) |
|
van bi Italy kiểu VIENNA, thân đồng, nối ren F/F, tay bướm ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_50 |

|
ITAP.139-139R (6) |
|
van xả ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_20 |

|
ITAP.143+483 (7) |
|
giảm áp Itap.143 có kèm áp kế 483 ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_227 |

|
ITAP.143MM (6) |
|
giảm áp đồng, ren ngoài ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_416 |

|
ITAP.145 (2) |
|
van bi Itap.145 cho hệ thống LPG ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_32 |

|
ITAP.151 (7) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_186 |

|
ITAP.152 (5) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_187 |

|
ITAP.191 (3) |
|
ṿi ống ch́m ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_184 |

|
ITAP.389 (2) |
|
: lọc xả nhanh, 1 áp kế ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_177 |

|
ITAP.455 (6) |
|
Đoạn ống chia ḍng ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_183 |

|
ITAP.992-998 (1) |
|
: thiết bị cảnh báo ḍ rỉ khí ga ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_323 |

|
ITAP.060-062 (2) |
|
: van góc b́nh khí đốt (for gas) ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_36 |

|
ITAP.067 (8) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_116 |

|
ITAP.068 (5) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_115 |

|
ITAP.069 (5) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_117 |

|
ITAP.070 'BERLIN' (6) |
|
: van bi cho hệ thống khí đốt ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_30 |

|
ITAP.071 (6) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_121 |

|
ITAP.072 (3) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_383 |

|
ITAP.073 (3) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_384 |

|
ITAP.120-121 MONDIAL (6) |
|
: van bi cho hệ thống khí đốt ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_34 |

|
ITAP.125 (5) |
|
van bi ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_25 |

|
ITAP.126 (5) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_28 |

|
ITAP.189 (6) |
|
: lọc xả nhanh, 2 áp kế ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_262 |

|
ITAP.266 (8) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_118 |

|
ITAP.267 (8) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_119 |

|
ITAP.298 (3) |
|
: van góc ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_10 |

|
ITAP.450 distribution manifold (6) |
|
: ống phân phối ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_43 |

|
ITAP.456 (3) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_193 |

|
ITAP.465 (6) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_285 |

|
ITAP.850/50 (32) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_373 |

|
ITAP.860 (21) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_375 |

|
ITAP.885 (10) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
VN |
S_385 |

|
ITAP.905 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_51 |

|
ITAP.905BY (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_52 |

|
ITAP.910 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_53 |

|
ITAP.910BY (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_54 |

|
ITAP.915 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_55 |

|
ITAP.920 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_56 |

|
ITAP.920MO (11) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_57 |

|
ITAP.925 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_58 |

|
ITAP.930 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_59 |

|
ITAP.935 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_60 |

|
ITAP.940 (33) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_61 |

|
ITAP.980 zone valves (3) |
|
: van phân phối ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_37 |

|
ITAP.981 (3) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_158 |

|
ITAP.982 (2) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_160 |

|
ITAP.984 (2) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_161 |

|
ITAP.986 (2) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_168 |

|
ITAP.988 (2) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_169 |

|
ITAP.128 (8) |
|
van bi 3 cửa ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_15 |

|
ITAP.087 (4) |
|
tay bướm của van bi Itap ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_150 |

|
ITAP.088 (6) |
|
tay gạt chân cao của van bi Itap (Italy) ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_11 |

|
ITAP.365 (1) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_214 |

|
ITAP.091 (8) |
|
van bi Italy kiểu IDEAL, thân đồng, nối ren M/F, lỗ lớn ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_46 |

|
ITAP.093 (6) |
|
van bi Italy kiểu IDEAL, thân đồng, nối ren M/F, lỗ lớn, tay bướm ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_45 |

|
ITAP.098 (6) |
|
van bi Italy kiểu IDEAL, thân đồng, nối ren M/F, lỗ lớn, tay bướm ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_47 |

|
ITAP.099 (7) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_14 |

|
ITAP.117 (8) |
|
van bi Italy kiểu VIENNA, thân đồng, nối ren M/F ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_49 |

|
ITAP.119 (5) |
|
van bi Italy kiểu VIENNA, thân đồng, nối ren M/F, lỗ lớn, tay bướm ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_48 |

|
ITAP.120 (3) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_395 |

|
ITAP.121 (3) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_396 |

|
ITAP.216 (9) |
|
van bi Italy kiểu VIENNA, thân đồng, nối ren F/F, tay gạt thép ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_397 |

|
ITAP.217 (8) |
|
van bi Italy kiểu VIENNA, thân đồng, nối ren M/F, tay gạt thép ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_398 |

|
ITAP.376 GREEN (8) |
|
: van bi cho hệ thống nước uống ( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_2 |

|
ITAP.377 (8) |
|
( xem chi tiết )
|
Italy |
Italy |
S_127 |
Lưu ư: Các h́nh ảnh trên web này chỉ là h́nh minh họa, có thể không chính xác.
Các loại tên do chúng tôi đặt (SH series, SH model, SH code v.v...) có thể thay đổi mà
không cần báo trước. Các thỏa thuận (trước giao dịch) về các chi tiết cụ thể cần
được thực hiện bằng fax, hợp đồng hoặc bản vẽ /catalogue có đóng dấu.
 |
Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ San Hà
252/51 Phan Anh, P. Hiệp Tân, Q.Tân Phú, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Phone: (028).39641957, 0903700756. Email: sanhaco.vn@gmail.com
Web: http://valves-pumps.com.vn
Admin: Admin
Login
|
|